STT |
SẢN PHẨM |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
1 |
1.5mm x 200mm x 50m |
Cuộn |
1.950.000 |
2 |
2mm x 200mm x 50m |
Cuộn |
2.300.000 |
3 |
2mm x 300mm x 50m |
Cuộn |
3.300.000 |
4 |
3mm x 200mm x 50m |
Cuộn |
3.300.000 |
5 |
3mm x 300mm x 50m |
Cuộn |
4.450.000 |
PHỤ KIỆN MÀN NHỰA PVC SẮT SƠN TĨNH ĐIỆN |
|||
1 |
Pát treo 200mm sơn tĩnh điện |
Cặp |
15.000 |
2 |
Pát treo 300mm sơn tĩnh điện |
Cặp |
23.000 |
3 |
Thanh treo sơn tĩnh điện (1m) |
Thanh |
60.000 |
PHỤ KIỆN MÀN NHỰA PVC INOX 304 |
|||
1 |
Pát treo 200mm Inox 304 |
Cặp |
23.000 |
2 |
Pát treo 300mm Inox 304 |
Cặp |
32.000 |
3 |
Thanh treo Inox 304 điện (1m) |
Thanh |
125.000 |
BẢNG BÁO GIÁ RÈM NHỰA PVC – DÀNH CHO ĐẠI LÝ ĐÃ CHIẾT KHẤU |
|||
MÀU SẮC, ĐẶC ĐIỂM |
QUY CÁCH (dày x rộng) |
ĐƠN GIÁ GIA CÔNG (VNĐ/M) |
ĐƠN GIÁ CUỘN 50M |
I. Rèm nhựa PVC ngăn lạnh, ngăn bụi, ngăn côn trùng |
|||
Rèm nhựa PVC trong suốt màu trắng trong, vàng, xanh Đặc điểm: trơn mịn Sử dụng ở nhiệt độ -15 đến 50 độ C |
1.5mm x 200mm |
40.000 |
1.800.000 |
2.0mm x 200mm |
45.000 |
2.100.000 |
|
2.0mm x 300mm |
66.000 |
3.050.000 |
|
3.0mm x 200mm |
70.000 |
3.250.000 |
|
3.0mm x 300mm |
100.000 |
4.500.000 |
|
II. Rèm nhựa PVC màu đặc biệt |
|||
Rèm nhựa PVC màu trắng đục, xám ghi, trong mờ, đỏ |
2.0mm x 200mm |
65.000 |
3.000.000 |
III. Rèm nhựa PVC có gân sóng đôi |
|||
Đặc điểm: có gân Màu sắc: trắng trong gân, xanh gân, vàng trong gân Sử dụng ở nhiệt độ -15 đến 50 độ C |
2.0mm x 200mm |
55.000 |
2.350.000 |
2.0mm x 300mm |
75.000 |
3.400.000 |
|
3.0mm x 300mm |
105.000 |
4.650.000 |
|
IV. Rèm nhựa PVC ngăn lạnh nhiệt độ âm |
|||
Đặc điểm: trơn mịn Màu sắc: xanh trong Sử dụng ở nhiệt độ -40 đến 55 độ C |
2.0mm x 200mm |
60.000 |
2.600.000 |
3.0mm x 300mm |
114.000 |
5.200.000 |
|
Đặc điểm: gân sóng đôi Màu sắc: xanh trong Sử dụng ở nhiệt độ -40 đến 55 độ C |
2.0mm x 200mm |
65.000 |
2.800.000 |
3.0mm x 300mm |
120.000 |
5.375.000 |
|
V. Rèm nhựa PVC chống tĩnh điện |
|||
Đặc điểm: trơn mịn Màu sắc: xanh trong Sử dụng ở nhiệt độ -15 đến 50 độ C |
2.0mm x 200mm |
65.000 |
3.000.000 |
VI. Hệ phụ kiện |
|||
Đặc điểm sản phẩm |
Độ dày (mm) |
Bản rộng (mm) |
Đơn Giá |
Pát treo sắt sơn tĩnh điện |
1.0mm |
200mm |
15.000 |
1.0mm |
300mm |
23.000 |
|
Pát treo Inox |
1.0mm |
200mm |
23.000 |
1.0mm |
300mm |
33.000 |
|
Thanh treo sắt sơn tĩnh điện |
1.0mm |
1000mm |
60.000 |
Thanh treo inox |
1.0mm |
1000mm |
110.000 |
Kéo xếp xoay: bao gồm ray nhôm, con lăn, bát treo, dây xích/cáp |
ĐVT |
mét |
1.100.000 |
Lùa: bao gồm ray nhôm, con lăn, dây xích/cáp |
ĐVT |
mét |
500.000 |
Tân Lộc Phát đơn vị chuyên cung cấp sỉ - lẽ BẢNG BÁO GIÁ REM NHỰA PVC . Sản phẩm được ứng dụng công nghệ Châu Âu, độ bền lâu, chắc Chắc đặc biệt bảo hành lên tới 10 năm.
CÔNG TY XÂY DỰNG TÂN LỘC PHÁT
195 Trường Chinh, P.Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
Điện thoại: 0909 886 557
Website: https://tanlocphat.com.vn/
Gmail: pctanlocphat@gmail.com